Chinese to Vietnamese
| beautiful girls 🇬🇧 | 🇨🇳 美麗的女孩 | ⏯ |
| ハローハローハロー 🇯🇵 | 🇨🇳 你好你好你好你好 | ⏯ |
| Hello, hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
| Привет, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
| Приветик, приветик 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ |
| 好叻女 🇭🇰 | 🇨🇳 好聰明的女人 | ⏯ |
| Hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| Привет, мам, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,媽媽,你好 | ⏯ |
| Привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| Здравствуйте 🇷🇺 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| こんにちは 🇯🇵 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| สวัสดี 🇹🇭 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| Hi 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ |
| But Im ladyboy u OK 🇬🇧 | 🇨🇳 但我是淑女,好嗎 | ⏯ |
| Hello her 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,她 | ⏯ |
| How are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你好嗎 | ⏯ |
| 你好吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你好嗎 | ⏯ |
| think I love you like dear nice dream 🇬🇧 | 🇨🇳 認為我愛你就像親愛的美好的夢 | ⏯ |
| あなた女先に回顔 🇯🇵 | 🇨🇳 你的女人的臉 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |