Chinese to Vietnamese

How to say 中国也有美女 in Vietnamese?

Trung Quốc cũng có phụ nữ xinh đẹp

More translations for 中国也有美女

中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
中国龙  🇨🇳🇨🇳  中國龍
礼包背you ok有中国  🇨🇳🇨🇳  禮包背you ok有中國
A lady has a penis  🇬🇧🇨🇳  女人有陰莖
What does it feel like to be the most beautiful girl in my heart  🇬🇧🇨🇳  成為我心中最美麗的女孩是什麼感覺
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
Added you in twitter as well  🇬🇧🇨🇳  在推特中也添加了你
苏州中心はここですか  🇯🇵🇨🇳  這裡有中心嗎
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
Yummy  🇬🇧🇨🇳  美味
Tasty  🇬🇧🇨🇳  美味
미  🇰🇷🇨🇳  美國
American  🇬🇧🇨🇳  美國
美丽  🇨🇳🇨🇳  美麗

More translations for Trung Quốc cũng có phụ nữ xinh đẹp

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎