Chinese to Vietnamese

How to say 个美女 in Vietnamese?

Một người phụ nữ xinh đẹp

More translations for 个美女

beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
Yummy  🇬🇧🇨🇳  美味
Tasty  🇬🇧🇨🇳  美味
미  🇰🇷🇨🇳  美國
American  🇬🇧🇨🇳  美國
美丽  🇨🇳🇨🇳  美麗
witch  🇬🇧🇨🇳  女巫
Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
Hija  🇪🇸🇨🇳  女兒
女仔  🇭🇰🇨🇳  女孩
1200 dollars  🇬🇧🇨🇳  1200美元
What does it feel like to be the most beautiful girl in my heart  🇬🇧🇨🇳  成為我心中最美麗的女孩是什麼感覺
A brief history of America  🇬🇧🇨🇳  美國簡史
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
好叻女  🇭🇰🇨🇳  好聰明的女人
Im ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是淑女
I’m ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是淑女
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
Turf 100 dollars  🇬🇧🇨🇳  草坪100美元

More translations for Một người phụ nữ xinh đẹp

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了