今天晚上7点 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là 7 giờ tối nay | ⏯ |
11点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-out at 11 oclock | ⏯ |
你們機長說晚上23:00:00退房 🇨🇳 | 🇷🇺 Ваш капитан сказал выезд в 23:00 вечера | ⏯ |
您說是晚上10:00:0045退房市嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you say you check out of the city at 10:00:00:0045 at 10:00:05 pm | ⏯ |
明天几点退房啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian bạn sẽ kiểm tra ngày mai | ⏯ |
你是說今天晚上10:00:0045退房嗎 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты имеешь в виду выезд в 10:00:00:045 сегодня вечером | ⏯ |
7点退房行不行?行的话还要加多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào bạn có thể kiểm tra lúc 7 giờ? Bạn thêm bao nhiêu đồng Việt Nam | ⏯ |
好好。我晚上来吃。你给我留一点啊! 🇨🇳 | 🇨🇳 好好。 我晚上来吃。 你给我留一点啊! | ⏯ |
23:00:00退房 🇨🇳 | 🇷🇺 Выезд в 23:00:00 | ⏯ |
我说24晚上 🇨🇳 | 🇪🇸 Dije 24 noches | ⏯ |
我现在有点事。我晚一点去看你好不好 🇨🇳 | 🇨🇳 我现在有点事。 我晚一点去看你好不好 | ⏯ |
晚上好 🇨🇳 | 🇷🇺 Добрый вечер | ⏯ |
晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening | ⏯ |
水娃波哥.: 心情不错晚上喝点哈哈! 🇨🇳 | 🇨🇳 水娃波哥.: 心情不错晚上喝点哈哈! | ⏯ |
我们人太晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late for us | ⏯ |
晚上我幫你按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill massage you at night | ⏯ |
晚上幾點 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian vào buổi tối | ⏯ |
昨天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
你上午打扰我美梦了!!,我一天中班一天早班,今天中班就是12点上班上午不用,早班就是7点半上班下午不用上 🇨🇳 | 🇨🇳 你上午打扰我美梦了!! ,我一天中班一天早班,今天中班就是12点上班上午不用,早班就是7点半上班下午不用上 | ⏯ |
我们想结账 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi muốn kiểm tra | ⏯ |
考我 🇨🇳 | 🇻🇳 Kiểm tra tôi | ⏯ |
我们现在要走了,请结账 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi đi ngay bây giờ, xin vui lòng kiểm tra | ⏯ |
我应该七点回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi phải quay lại lúc 7 giờ | ⏯ |
检查 🇨🇳 | 🇻🇳 Kiểm tra | ⏯ |
退房 🇨🇳 | 🇻🇳 Kiểm tra | ⏯ |
几点钟?在哪里检票 🇨🇳 | 🇻🇳 Mấy giờ? Tôi có kiểm tra vé của tôi ở đâu | ⏯ |
我们现在要走了,结账 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta sẽ đi ngay, kiểm tra | ⏯ |
你好,请问12点之后我们退房了,我们可以有什么地方可以 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin chào, bạn có thể yêu cầu chúng tôi kiểm tra sau 12 giờ, nơi chúng tôi có thể | ⏯ |
查一下下面,我们停车时的监控 🇨🇳 | 🇻🇳 Kiểm tra dưới đây, chúng tôi sẽ theo dõi khi chúng tôi công viên | ⏯ |
测试一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy kiểm tra | ⏯ |
7点退房行不行?行的话还要加多少越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào bạn có thể kiểm tra lúc 7 giờ? Bạn thêm bao nhiêu đồng Việt Nam | ⏯ |
7点回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy trở lại lúc 7 giờ | ⏯ |
終わったら確認する 🇯🇵 | 🇻🇳 Tôi sẽ kiểm tra khi tôi làm xong | ⏯ |
你是问我退房的时间吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có hỏi tôi khi tôi kiểm tra | ⏯ |
我们两点出发,两点出发,两点钟到厂门口来接我 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi đặt ra lúc hai giờ, hai giờ, và nhặt tôi lên tại cổng nhà máy lúc hai giờ | ⏯ |
我六点钟起床 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi dậy lúc 6 giờ | ⏯ |
211房我一起结帐 🇨🇳 | 🇻🇳 Phòng 211 tôi kiểm tra cùng nhau | ⏯ |
明天早上七点钟到这里来接我 🇨🇳 | 🇻🇳 Đến đây để gặp tôi lúc 7 giờ sáng mai | ⏯ |