Chinese to Vietnamese

How to say 我六点钟起床 in Vietnamese?

Tôi dậy lúc 6 giờ

More translations for 我六点钟起床

We are going to get up at 7 oclock  🇬🇧🇨🇳  我們將在7點鐘起床
We are going to, getting up at 7 oclock  🇬🇧🇨🇳  我們打算7點鐘起床
June  🇬🇧🇨🇳  六月
起床了,天亮了,快点起来吃早饭,包子馒头稀饭给你包  🇨🇳🇨🇳  起床了,天亮了,快點起來吃早飯,包子饅頭稀飯給你包
Saturday  🇬🇧🇨🇳  星期六
我钟意广州  🇭🇰🇨🇳  我喜歡廣州
หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง  🇹🇭🇨🇳  六晚約一
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
twenty to six  🇬🇧🇨🇳  二十到六
Twenty pats six  🇬🇧🇨🇳  二十拍六
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
文明从我做起  🇨🇳🇨🇳  文明從我做起
good I am at home but I we soon go to bed now  🇬🇧🇨🇳  好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
I wont rise  🇬🇧🇨🇳  我不會站起來的
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,我很抱歉
Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物

More translations for Tôi dậy lúc 6 giờ

Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
10 year old and 6 year old  🇬🇧🇨🇳  10歲,6歲
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
6 year old youth, one, us size  🇬🇧🇨🇳  6歲的青年,一個,我們的大小
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
I have a 6 year old boy to  🇬🇧🇨🇳  我有一個6歲的男孩
A las 6 h cobraré si quieres venir antes  🇪🇸🇨🇳  在6點鐘,如果你想早點來,我會被收費的
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Do you have a size for a 6 year old  🇬🇧🇨🇳  你有6歲大號的尺碼嗎
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你