Chinese to Vietnamese

How to say 我们现在要走了,请结账 in Vietnamese?

Chúng tôi đi ngay bây giờ, xin vui lòng kiểm tra

More translations for 我们现在要走了,请结账

I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
이제 씻으려고!  🇰🇷🇨🇳  現在我要洗!
У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
《I Saw You Walking In The Rain  🇬🇧🇨🇳  我看見你在雨中行走
Dont walk on the grass board pick the flowers, I am sorry  🇬🇧🇨🇳  不要走在草地上摘花,對不起
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot  🇬🇧🇨🇳  現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍
吹走了  🇬🇧🇨🇳  ·00
You should all go  🇬🇧🇨🇳  你們都該走了
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
我今天就要带她走,我看谁敢拦我  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走,我看誰敢攔我

More translations for Chúng tôi đi ngay bây giờ, xin vui lòng kiểm tra

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物