Chinese to Vietnamese

How to say 可以用微信 in Vietnamese?

WeCane có thể được sử dụng

More translations for 可以用微信

WeChat. Ok  🇬🇧🇨🇳  微信。還行
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
คุณพิมพ์เป็นภาษาจีนก็ได้  🇹🇭🇨🇳  你可以用中文列印
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
Of course yes! I know. Don’t worry  🇬🇧🇨🇳  當然可以!我知道。不用擔心
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好
I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶
Можно подарить через приложение  🇷🇺🇨🇳  您可以通過應用程式進行捐贈
Можно поговорить через приложение  🇷🇺🇨🇳  您可以通過應用程式進行交談
Is it available now  🇬🇧🇨🇳  現在是否可用
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
Well, you can earn  🇬🇧🇨🇳  嗯,你可以賺
You can also use online banking to pay bills  🇬🇧🇨🇳  您還可以使用網上銀行支付帳單
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
Whos living in Makati City ? Add me on wechat  🇬🇧🇨🇳  誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上!

More translations for WeCane có thể được sử dụng

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎