Vietnamese to Chinese

How to say nghĩ học in Chinese?

思想学习

More translations for nghĩ học

học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 思想学习

高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
but thinking has not taught me to live  🇬🇧🇨🇳  但思想並沒有教會我生活
Life has taught me to think,but thinking has nottaught me to live  🇬🇧🇨🇳  生活教會了我思考,但思想並沒有教會我活下去
คิดถึงคุณนะ  🇹🇭🇨🇳  想想你!
To hurry, means  🇬🇧🇨🇳  快點,意思是
习惯就好  🇨🇳🇨🇳  習慣就好
还是想单学技术这块的呢  🇨🇳🇨🇳  還是想單學技術這塊的呢
Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
我爱你瞿思颀  🇨🇳🇨🇳  我愛你瞿思頎
What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思
数学  🇩🇪🇨🇳  A
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
ผ้าสีเทาหมายถึงอะไรพระโหล  🇹🇭🇨🇳  灰色布是什麼意思
私中学  🇯🇵🇨🇳  我初中
同学好  🇨🇳🇨🇳  同學好
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
He wants to leave  🇬🇧🇨🇳  他想離開
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
I want to learn  🇬🇧🇨🇳  我想學習
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你