Chinese to Vietnamese
密码 🇨🇳 | 🇨🇳 密碼 | ⏯ |
Scuze me 🇬🇧 | 🇨🇳 把我都辣了 | ⏯ |
seal 🇬🇧 | 🇨🇳 密封 | ⏯ |
My name is changed 🇬🇧 | 🇨🇳 我的名字被更改了 | ⏯ |
Oh, you seem so close 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,你看起來太親密了 | ⏯ |
Smith 🇬🇧 | 🇨🇳 史密斯 | ⏯ |
把你的烟没收了 🇨🇳 | 🇨🇳 把你的煙沒收了 | ⏯ |
的就算了,你怎么改变自己就行了啊 🇨🇳 | 🇨🇳 的就算了,你怎麼改變自己就行了啊 | ⏯ |
サイズを変える 🇯🇵 | 🇨🇳 更改大小 | ⏯ |
hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了 | ⏯ |
我翻条装 🇭🇰 | 🇨🇳 我把裝 | ⏯ |
see the secrets of the cards 🇬🇧 | 🇨🇳 看到卡片的秘密 | ⏯ |
when you put the lid on 🇬🇧 | 🇨🇳 當你把蓋子 | ⏯ |
pull it out 🇬🇧 | 🇨🇳 把它拉出來 | ⏯ |
you raise me up 🇬🇧 | 🇨🇳 你把我養大 | ⏯ |
この間ご馳走してもらったからお返し 🇯🇵 | 🇨🇳 我這段時間吃了它,所以我把它還給你 | ⏯ |
Please store the trunk 🇬🇧 | 🇨🇳 請把箱子存放 | ⏯ |
@赵辉 sealing for PRD should be located in box for top cover 🇬🇧 | 🇨🇳 • PRD 的密封應位於頂蓋盒中 | ⏯ |
horny couple! r u on romeo too 🇬🇧 | 🇨🇳 角質夫婦!你也在羅密歐嗎 | ⏯ |
โอเคจ้าทำงานเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 好了,成功了 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |