Chinese to Vietnamese
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します 🇯🇵 | 🇨🇳 用手指按點,有很多疼痛的地方 | ⏯ |
痛いところを指で押します 🇯🇵 | 🇨🇳 用手指按疼痛區域 | ⏯ |
lots of 🇬🇧 | 🇨🇳 很多 | ⏯ |
Being thin 🇬🇧 | 🇨🇳 很瘦 | ⏯ |
Very far 🇬🇧 | 🇨🇳 很遠 | ⏯ |
まあいい 🇯🇵 | 🇨🇳 很好 | ⏯ |
lot 🇬🇧 | 🇨🇳 很多 | ⏯ |
Oh nice 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,很好 | ⏯ |
มันดึกแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 很晚了 | ⏯ |
ฉันสบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 我很好 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Yes. You are very young and pretty 🇬🇧 | 🇨🇳 是的。你很年輕,很漂亮 | ⏯ |
맛있어요 🇰🇷 | 🇨🇳 味道很好! | ⏯ |
Good with me 🇬🇧 | 🇨🇳 對我很好 | ⏯ |
Im a very happy 🇬🇧 | 🇨🇳 我很開心 | ⏯ |
You are cute 🇬🇧 | 🇨🇳 你很可愛 | ⏯ |
怖い 🇯🇵 | 🇨🇳 我很害怕 | ⏯ |
我很高兴 🇨🇳 | 🇨🇳 我很高興 | ⏯ |
It’s light during the day 🇬🇧 | 🇨🇳 白天很亮 | ⏯ |
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです 🇯🇵 | 🇨🇳 大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方 | ⏯ |
Đau đầu chóng mặt 🇻🇳 | 🇨🇳 頭痛頭暈 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |