con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
MADE IN. P. R. C 🇬🇧 | 🇨🇳 製造 | ⏯ |
40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~ 🇬🇧 | 🇨🇳 40米[rh_w]eveng_hdoes_me__ | ⏯ |
Let s A. leg make an B. arm C. hand 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手 | ⏯ |
)51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green 🇬🇧 | 🇨🇳 )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色 | ⏯ |
I n 🇬🇧 | 🇨🇳 我 | ⏯ |
)54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old 🇬🇧 | 🇨🇳 )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大 | ⏯ |
Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread 🇬🇧 | 🇨🇳 Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包 | ⏯ |
)fi2. Its a brown animal, Its funny. It likes bananas. Its a A. tiger B. bear C. monkey 🇬🇧 | 🇨🇳 )它是棕色的動物,很有趣。它喜歡香蕉。這是一隻A.老虎B.熊C.猴子 | ⏯ |
Диклофенак в н ортофен 🇷🇺 | 🇨🇳 迪克洛芬克在n正交 | ⏯ |