Chinese to Vietnamese

How to say 去旅行 in Vietnamese?

Đi một chuyến đi

More translations for 去旅行

Going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  自己去旅行
Travel  🇬🇧🇨🇳  旅行
Travel, 100000  🇬🇧🇨🇳  旅行,100000
CHAN BROTHER TRAVEL  🇬🇧🇨🇳  陳兄弟旅行
People need to postpone, to travel internationally  🇬🇧🇨🇳  人們需要推遲,去國際旅行
Christina isnt going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  克莉絲蒂娜不自己去旅行嗎
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
Then go to the bus terminal to buy a ticket to travel one way  🇬🇧🇨🇳  然後去公共汽車總站買票單程旅行
That’s make my trip there perfect  🇬🇧🇨🇳  那讓我的旅行很完美
เพราะว่าฉันไม่เคยไปอยู่ที่เริ่มจะไม่ค่อยไปเที่ยวที่นั่นฉันเคยไปที่โปรตีนบางพระ  🇹🇭🇨🇳  因為我從來不去開始,我很少去那裡旅行,我去過一些蛋白質
我要去欧洲旅游十天  🇨🇳🇨🇳  我要去歐洲旅遊十天
宿着くん  🇯🇵🇨🇳  旅館到達
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
If you pay to stay at a hotel, you should make a restaurant  🇬🇧🇨🇳  如果你花錢住在旅館裡,你應該去餐館
Its ok  🇬🇧🇨🇳  還行
그래  🇰🇷🇨🇳  還行
Ok  🇬🇧🇨🇳  還行
ok  🇬🇧🇨🇳  還行
itinerary  🇬🇧🇨🇳  行程
Action  🇬🇧🇨🇳  行動

More translations for Đi một chuyến đi

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了