Chinese to Vietnamese

How to say 快到了么 in Vietnamese?

Có gần như ở đó không

More translations for 快到了么

这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
I almost there, how to get my key  🇬🇧🇨🇳  我快到了,如何拿鑰匙
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
Quick  🇬🇧🇨🇳  快速
I can make your body feel happy  🇬🇧🇨🇳  我可以讓你的身體感到快樂
這地球转的好快,期待6G的到来  🇨🇳🇨🇳  這地球轉的好快,期待6G的到來
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
So I think we can meet soon  🇬🇧🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了

More translations for Có gần như ở đó không

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_