他正在开车 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ ug | 🇨🇳 他在这里目中无人 | ⏯ |
18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |
在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
你在哪里 🇹🇭 | 🇨🇳 • 李 | ⏯ |
老师在哪里 🇬🇧 | 🇨🇳 ? | ⏯ |
超市在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 超市在哪裡 | ⏯ |
He was thinking about ordering a pizza 🇬🇧 | 🇨🇳 他正在考慮訂披薩 | ⏯ |
说说 🇨🇳 | 🇨🇳 說說 | ⏯ |
He would get eaten in episode 1 🇬🇧 | 🇨🇳 他會在第1集被吃掉 | ⏯ |
He would get eaten in episode 🇬🇧 | 🇨🇳 他會在情節中被吃掉 | ⏯ |
Mixradio sommeille en eux 🇫🇷 | 🇨🇳 混合無線電睡在他們 | ⏯ |
Where on first Avenue 🇬🇧 | 🇨🇳 在第一大道的其他地方 | ⏯ |
Can he satisfy you in bed 🇬🇧 | 🇨🇳 他能讓你在床上滿意嗎 | ⏯ |
Они уже здесь пять лет стоят весь на полке я вот за 3000 юаней возьму 🇷🇺 | 🇨🇳 他們在這裡已經五年了,都在架子上 | ⏯ |
Peter正在卧室里唱歌 🇨🇳 | 🇨🇳 Peter正在臥室裡唱歌 | ⏯ |
I don’t want them in my picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想他們在我的照片中 | ⏯ |
What did he leave in the office 🇬🇧 | 🇨🇳 他在辦公室裡留下了什麼 | ⏯ |
There are 2 subway stops, they are here 🇬🇧 | 🇨🇳 有2個地鐵站,他們在這裡 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |