Chinese to Vietnamese
| hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
| In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
| What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ |
| Can you please take me to this hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ |
| Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
| ホテルまほろば 🇯🇵 | 🇨🇳 馬霍羅巴酒店 | ⏯ |
| 请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ |
| Rly 🇬🇧 | 🇨🇳 瑞利 | ⏯ |
| Bar 🇬🇧 | 🇨🇳 酒吧 | ⏯ |
| 红酒 🇨🇳 | 🇨🇳 紅酒 | ⏯ |
| Shopkeeper 🇬🇧 | 🇨🇳 店主 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| 菩萨店 🇨🇳 | 🇨🇳 菩薩店 | ⏯ |
| you dont have a wine bottle in your cellar 🇬🇧 | 🇨🇳 你的酒窖裡沒有酒瓶 | ⏯ |
| Henry up 🇬🇧 | 🇨🇳 亨利起來 | ⏯ |
| Pauli top 🇬🇧 | 🇨🇳 保利上衣 | ⏯ |
| 빠리 바 🇰🇷 | 🇨🇳 帕裡酒吧 | ⏯ |
| Qulksilyer 🇬🇧 | 🇨🇳 誇克西利爾 | ⏯ |
| Cyka blyat 🇬🇧 | 🇨🇳 西卡·布利特 | ⏯ |
| At my bar 🇬🇧 | 🇨🇳 在我的酒吧 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |