Chinese to Vietnamese

How to say 我们一起 in Vietnamese?

Chúng ta cùng nhau đi

More translations for 我们一起

I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
We just talked about the first day  🇬🇧🇨🇳  我們剛談起第一天
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
I want to ask you to spend Christmas together  🇬🇧🇨🇳  我想請你一起過耶誕節
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看
Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友
文明从我做起  🇨🇳🇨🇳  文明從我做起
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
I think we should meet soon and spend a nice time together  🇬🇧🇨🇳  我想我們應該儘快見面,一起度過一個美好的時光
Drink with customer time  🇬🇧🇨🇳  與客戶時間一起飲用
I wont rise  🇬🇧🇨🇳  我不會站起來的

More translations for Chúng ta cùng nhau đi

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了