Vietnamese to Chinese
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
พี่พี 🇹🇭 | 🇨🇳 皮皮皮 | ⏯ |
ピータン 🇯🇵 | 🇨🇳 皮坦 | ⏯ |
PIeSe 🇬🇧 | 🇨🇳 皮埃塞 | ⏯ |
绿胶带,皮皮什么单位 🇨🇳 | 🇨🇳 綠膠帶,皮皮什麼單位 | ⏯ |
鸡仔酥皮有你 🇭🇰 | 🇨🇳 雞孩子酥皮有你 | ⏯ |
เบื่อเบื่อพิชา 🇹🇭 | 🇨🇳 厭倦了皮提亞 | ⏯ |
ripiengabile 🇬🇧 | 🇨🇳 裡皮恩加比勒 | ⏯ |
can you play the pi pa 🇬🇧 | 🇨🇳 你能玩一下皮 | ⏯ |
Clean, damp skin 🇬🇧 | 🇨🇳 清潔、潮濕的皮膚 | ⏯ |
県有スピークイングリッシュ 🇯🇵 | 🇨🇳 縣有斯皮克英語 | ⏯ |
週末ピカ小椋名前 🇯🇵 | 🇨🇳 週末皮卡·科希卡的名字 | ⏯ |
何時何日 🇯🇵 | 🇨🇳 什麼日? | ⏯ |
告诉我客户何时回来 🇯🇵 | 🇨🇳 我一到家就開始 | ⏯ |
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。 🇨🇳 | 🇨🇳 你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。 | ⏯ |
begin with 🇬🇧 | 🇨🇳 開始 | ⏯ |
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的, 🇨🇳 | 🇨🇳 你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的, | ⏯ |
何卒 🇯🇵 | 🇨🇳 什麼畢業 | ⏯ |
How 🇬🇧 | 🇨🇳 如何 | ⏯ |
Any 🇬🇧 | 🇨🇳 任何 | ⏯ |
เพราะว่าฉันไม่เคยไปอยู่ที่เริ่มจะไม่ค่อยไปเที่ยวที่นั่นฉันเคยไปที่โปรตีนบางพระ 🇹🇭 | 🇨🇳 因為我從來不去開始,我很少去那裡旅行,我去過一些蛋白質 | ⏯ |