Chinese to Vietnamese

How to say 吃饭多少越南盾 in Vietnamese?

Đồng Việt Nam ăn bao nhiêu

More translations for 吃饭多少越南盾

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
How much this seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位多少錢
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
Because you dont tell much money  🇬🇧🇨🇳  因為你沒說多少錢
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁

More translations for Đồng Việt Nam ăn bao nhiêu

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活