| What do I need shopping  🇬🇧 | 🇨🇳  我需要購物嗎 | ⏯ | 
| Need a  🇬🇧 | 🇨🇳  需要 | ⏯ | 
| What do I need shopping centre  🇬🇧 | 🇨🇳  我需要什麼購物中心 | ⏯ | 
| どこに行くの  🇯🇵 | 🇨🇳  你要去哪裡 | ⏯ | 
| 昨天送过来的吗  🇨🇳 | 🇨🇳  昨天送過來的嗎 | ⏯ | 
| As you like but you need to consider  🇬🇧 | 🇨🇳  你喜歡,但你需要考慮 | ⏯ | 
| Do you so Im going to enter  🇬🇧 | 🇨🇳  你要我進去嗎 | ⏯ | 
| any body send you gift before  🇬🇧 | 🇨🇳  任何身體送你禮物之前 | ⏯ | 
| How long will it take for the food to get here  🇬🇧 | 🇨🇳  食物到這兒需要多長時間 | ⏯ | 
| Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷 | 🇨🇳  你今天要去中國 | ⏯ | 
| Vous partez où aujourdhui  🇫🇷 | 🇨🇳  你今天要去哪裡 | ⏯ | 
| People need to postpone, to travel internationally  🇬🇧 | 🇨🇳  人們需要推遲,去國際旅行 | ⏯ | 
| Baby any body send you gift before  🇬🇧 | 🇨🇳  嬰兒任何身體送你禮物之前 | ⏯ | 
| I need a charge  🇬🇧 | 🇨🇳  我需要充電 | ⏯ | 
| I need electry  🇬🇧 | 🇨🇳  我需要選舉 | ⏯ | 
| Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩 | 🇨🇳  不需要做飯 | ⏯ | 
| 给给过刚刚  🇨🇳 | 🇨🇳  給給過剛剛 | ⏯ | 
| 好的,会尽快给你出货  🇨🇳 | 🇨🇳  好的,會儘快給你出貨 | ⏯ | 
| ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  我要你送你照片,讓我來拿你的照片 | ⏯ | 
| Where are going  🇬🇧 | 🇨🇳  要去哪裡 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ |