Chinese to Vietnamese
怎么不说话 🇹🇭 | 🇨🇳 [ | ⏯ |
说的什么话 🇨🇳 | 🇨🇳 說的什麼話 | ⏯ |
もう会いに 🇯🇵 | 🇨🇳 再見了 | ⏯ |
I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话跟你说 | ⏯ |
Massage 🇬🇧 | 🇨🇳 按摩 | ⏯ |
Massage 🇹🇭 | 🇨🇳 按摩 | ⏯ |
再见该是我来说 🇨🇳 | 🇨🇳 再見該是我來說 | ⏯ |
你说什么 🇨🇳 | 🇨🇳 你說什麼 | ⏯ |
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话要跟你们说 | ⏯ |
希望你说话算数 🇨🇳 | 🇨🇳 希望你說話算數 | ⏯ |
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다 🇰🇷 | 🇨🇳 我不想再傷害你了 | ⏯ |
นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ 🇹🇭 | 🇨🇳 記住 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
我再也不漏写作业了 🇨🇳 | 🇨🇳 我再也不漏寫作業了 | ⏯ |
Again 🇬🇧 | 🇨🇳 再次 | ⏯ |
谁真谁假我看的清 记住 以后事上看 咱们心里都有。我是尊重你给你打个电话 说明你在我心里有位置 话说多了 彼此心里都有 不会再有第二次了 也确实喝多了 🇨🇳 | 🇨🇳 誰真誰假我看的清 記住 以後事上看 咱們心裡都有。 我是尊重你給你打個電話 說明你在我心裡有位置 話說多了 彼此心裡都有 不會再有第二次了 也確實喝多了 | ⏯ |
じゃぁ19 🇯🇵 | 🇨🇳 再見,19 | ⏯ |
再见2019 🇨🇳 | 🇨🇳 再見2019 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |