Chinese to Vietnamese

How to say 还在那里登记 in Vietnamese?

Vẫn có để đăng ký

More translations for 还在那里登记

请还有要添加节目或还没有报名的同学放学前到匡喆煊那登记!  🇨🇳🇨🇳  請還有要添加節目或還沒有報名的同學放學前到匡喆煊那登記!
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
maanden  🇬🇧🇨🇳  馬恩登
คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭🇨🇳  你在那裡嗎
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
its far to walk there  🇬🇧🇨🇳  它遠遠地走在那裡
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
The woman is standing under a bridge  🇬🇧🇨🇳  那個女人正站在一座橋下
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢

More translations for Vẫn có để đăng ký

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比