Chinese to Vietnamese

How to say 去买 in Vietnamese?

Đi mua nó

More translations for 去买

我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
go to a....concert  🇬🇧🇨🇳  去...音樂會
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
approve go no redder  🇬🇧🇨🇳  批准去不紅
Trying fwu  🇬🇧🇨🇳  試著去嘗試
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你

More translations for Đi mua nó

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了