| I dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  我不知道 | ⏯ | 
| i dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  我不知道 | ⏯ | 
| ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭 | 🇨🇳  我不知道 | ⏯ | 
| No se a que hora quieres venir  🇪🇸 | 🇨🇳  我不知道你想什麼時候來 | ⏯ | 
| What dont, you know, hey, mama, what do you like to a, do you work  🇬🇧 | 🇨🇳  什麼不,你知道,嘿,媽媽,你喜歡什麼,你工作嗎 | ⏯ | 
| まだわからない  🇯🇵 | 🇨🇳  我還不知道 | ⏯ | 
| ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭 | 🇨🇳  我知道 我知道 | ⏯ | 
| dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  不知道 | ⏯ | 
| 你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳 | 🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒 | ⏯ | 
| سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug | 🇨🇳  你知道缺不缺 | ⏯ | 
| We havent known yet  🇬🇧 | 🇨🇳  我們還不知道 | ⏯ | 
| What happened, I dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  發生什麼事了,我不知道 | ⏯ | 
| ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭 | 🇨🇳  不知道茶 | ⏯ | 
| Well, I know  🇬🇧 | 🇨🇳  我知道 | ⏯ | 
| ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭 | 🇨🇳  我不知道金三角 | ⏯ | 
| 我喜欢你  🇨🇳 | 🇨🇳  我喜歡你 | ⏯ | 
| No, youre so pretty. I wonder if no one likes you  🇬🇧 | 🇨🇳  不,你真漂亮我想知道如果沒有人喜歡你 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| You just let me know when you are ready.  I know your tired  🇬🇧 | 🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了 | ⏯ | 
| ฉันยังไม่รู้ว่าเมื่อไหร่ตอนนี้คุณทำอะไรอยู่หรอทำงานหรอ  🇹🇭 | 🇨🇳  我仍然不知道你什麼時候在做某件事 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ |