Vietnamese to Chinese

How to say Vậy thì đi cùng nhau đi in Chinese?

那就一起去吧

More translations for Vậy thì đi cùng nhau đi

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時

More translations for 那就一起去吧

Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
周佳想去溜达,一会就来吧。可以吗  🇨🇳🇨🇳  周佳想去溜達,一會就來吧。 可以嗎
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
เพิ่งเลิกงานแล้วก็กินข้าวไส้ไหม  🇹🇭🇨🇳  辭職就吃米飯吧
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我去過那裡
Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友
hmfp sorry but ineed to find money not go to bar only  🇬🇧🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始