Chinese to Vietnamese
Oh, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,是的 | ⏯ |
那包子是谁 🇨🇳 | 🇨🇳 那包子是誰 | ⏯ |
Im a 65, oh yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 我是65歲,哦,是的 | ⏯ |
大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊 🇨🇳 | 🇨🇳 大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊 | ⏯ |
package is thow away yesterday 🇬🇧 | 🇨🇳 包是昨天離開 | ⏯ |
All the gay 🇬🇧 | 🇨🇳 都是同性戀 | ⏯ |
All gay 🇬🇧 | 🇨🇳 都是同性戀 | ⏯ |
Oh 🇬🇧 | 🇨🇳 哦 | ⏯ |
So sad, oh yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 太傷心了,哦,是的 | ⏯ |
Wow 🇬🇧 | 🇨🇳 哇哦 | ⏯ |
あーのかなあの寝取られがすごいなんですよ 🇯🇵 | 🇨🇳 哦,是的,那個被帶走是真棒 | ⏯ |
都是不免费的吗 🇨🇳 | 🇨🇳 都是不免費的嗎 | ⏯ |
Hey, what are yall 🇬🇧 | 🇨🇳 嘿,你們都是什麼 | ⏯ |
Бюджет не очень большой 🇷🇺 | 🇨🇳 預算不是很大 | ⏯ |
Oh nice 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,很好 | ⏯ |
But yes, great girl 🇬🇧 | 🇨🇳 但是,是的,偉大的女孩 | ⏯ |
What the whole girls are not 🇬🇧 | 🇨🇳 整個女孩都不是嗎 | ⏯ |
Metropolis 🇬🇧 | 🇨🇳 都市 | ⏯ |
Oh its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,沒關係 | ⏯ |
王梓霖是个大傻子 🇨🇳 | 🇨🇳 王梓霖是個大傻子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |