Go do it 🇬🇧 | 🇨🇳 去做吧 | ⏯ |
验证 🇨🇳 | 🇨🇳 驗證 | ⏯ |
Lets go 🇬🇧 | 🇨🇳 我們走吧 | ⏯ |
可能下个月20号吧 🇨🇳 | 🇨🇳 可能下個月20號吧 | ⏯ |
准备,下班买菜了吧! 🇨🇳 | 🇨🇳 準備,下班買菜了吧! | ⏯ |
เพราะว่าฉันไม่เคยไปอยู่ที่เริ่มจะไม่ค่อยไปเที่ยวที่นั่นฉันเคยไปที่โปรตีนบางพระ 🇹🇭 | 🇨🇳 因為我從來不去開始,我很少去那裡旅行,我去過一些蛋白質 | ⏯ |
At my bar 🇬🇧 | 🇨🇳 在我的酒吧 | ⏯ |
begin with 🇬🇧 | 🇨🇳 開始 | ⏯ |
Alright, until next time, my friend, 3 months 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,直到下一次,我的朋友,3個月 | ⏯ |
i purchase 3. received 1 🇬🇧 | 🇨🇳 我購買3。收到1 | ⏯ |
告诉我客户何时回来 🇯🇵 | 🇨🇳 我一到家就開始 | ⏯ |
Ok, ok, I wont show the video 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,好吧,我不會看視頻的 | ⏯ |
Let’s good for a lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 我們吃午餐吧 | ⏯ |
Charge line 🇬🇧 | 🇨🇳 收費線 | ⏯ |
I go to roll on 🇬🇧 | 🇨🇳 我去繼續 | ⏯ |
I am going to, possible 🇬🇧 | 🇨🇳 我會去的 | ⏯ |
我勒个去 🇨🇳 | 🇨🇳 我勒個去 | ⏯ |
But I go u 🇬🇧 | 🇨🇳 但我去你 | ⏯ |
入りません 🇯🇵 | 🇨🇳 我進去了 | ⏯ |
我就去买 🇨🇳 | 🇨🇳 我就去買 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |