| 你家在这附近  🇨🇳 | 🇹🇭  บ้านของคุณอยู่ใกล้ที่นี่ | ⏯ | 
| 酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Hotel | ⏯ | 
| 附近電影院  🇨🇳 | 🇬🇧  Nearby cinemas | ⏯ | 
| 這附近有買嗎  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a buy near here | ⏯ | 
| 酒店前台  🇨🇳 | 🇬🇧  Hotel reception | ⏯ | 
| 今日叫多两人 在领事馆附近  🇨🇳 | 🇬🇧  Two more people today, near the consulate | ⏯ | 
| 附近有几个地铁站  🇨🇳 | 🇬🇧  There are several metro stations nearby | ⏯ | 
| 中國大酒店  🇨🇳 | 🇷🇺  Китай Гранд Отель | ⏯ | 
| 中國大酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  China Grand Hotel | ⏯ | 
| 这是酒店吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Đây có phải là khách sạn không | ⏯ | 
| 在店里  🇨🇳 | 🇯🇵  店で | ⏯ | 
| 今天按排多几人过去 在领事馆附近  🇨🇳 | 🇬🇧  A few more people in line today passed near the consulate | ⏯ | 
| 今天晚上要不要住在酒店裡  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to stay in the hotel tonight | ⏯ | 
| 你好,这是酒店吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Xin chào, đây là một khách sạn | ⏯ | 
| 我还没有订酒店  🇨🇳 | 🇻🇳  Chưa có đặt khách sạn này | ⏯ | 
| 回酒店之后过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Go back to the hotel and go over | ⏯ | 
| 我們的朋友太在酒店裡太多了  🇨🇳 | 🇬🇧  Our friends are too much in the hotel | ⏯ | 
| 今天晚上睡在我家还是酒店里  🇨🇳 | 🇰🇷  오늘 저녁 내 집이나 호텔에서 잠을 | ⏯ | 
| 你这是安康酒店吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có phải là Ankang Hotel | ⏯ | 
| 附近有中国人开的酒店吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một khách sạn Trung Quốc gần đó | ⏯ | 
| 在宾馆  🇨🇳 | 🇻🇳  Tại khách sạn | ⏯ | 
| 酒店附近有银行  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một ngân hàng gần khách sạn | ⏯ | 
| 贝壳普克酒店  🇨🇳 | 🇻🇳  Khách sạn tại Władysławowo | ⏯ | 
| 是几星酒店  🇨🇳 | 🇻🇳  Đó là một khách sạn vài sao | ⏯ | 
| 请问附近有宾馆吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một khách sạn gần đây, xin vui lòng | ⏯ | 
| 是酒店吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một khách sạn | ⏯ | 
| 找一个旅馆  🇨🇳 | 🇻🇳  Tìm một khách sạn | ⏯ | 
| 我刚在酒店洗完澡  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi chỉ có một bồn tắm tại khách sạn | ⏯ | 
| 过来去旅馆开房吧  🇨🇳 | 🇻🇳  Hãy đến và mở một phòng tại khách sạn | ⏯ | 
| 酒店附近有一个银行提款机  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một máy rút tiền ngân hàng gần khách sạn | ⏯ | 
| 我们在这附近找个酒店住  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi sẽ tìm thấy một khách sạn gần đây | ⏯ | 
| 我们找个酒店  🇨🇳 | 🇻🇳  Hãy tìm một khách sạn | ⏯ | 
| 好啲嘅酒店  🇭🇰 | 🇻🇳  Một khách sạn tốt hơn | ⏯ | 
| 那个酒店也在还剑湖附近吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Là khách sạn cũng gần hồ Kenji | ⏯ | 
| 酒店附近有大型商场吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một trung tâm mua sắm lớn gần khách sạn không | ⏯ | 
| 我等一下就在机场附近找一个酒店住下  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ đợi và tìm một khách sạn gần sân bay | ⏯ | 
| 请问附近有住宿旅店吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể yêu cầu bạn ở gần một khách sạn | ⏯ | 
| 我在酒店等你  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ đợi bạn tại khách sạn | ⏯ |