Chinese to Vietnamese

How to say 我刚在酒店洗完澡 in Vietnamese?

Tôi chỉ có một bồn tắm tại khách sạn

More translations for 我刚在酒店洗完澡

刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
이제 씻으려고!  🇰🇷🇨🇳  現在我要洗!
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
My mother is in the bathroom washing her hair  🇬🇧🇨🇳  我媽媽在浴室裡洗頭髮
Ya we are but now we are done  🇬🇧🇨🇳  是,我們是,但現在我們完成了
spend my dog a bath so he would be clean and smelling fresh for Christmas eve  🇬🇧🇨🇳  花我的狗洗澡,這樣他會乾淨,在耶誕節前夕聞起來新鮮
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Laundry  🇬🇧🇨🇳  洗衣
Wheres the shop, interest  🇬🇧🇨🇳  商店在哪裡,興趣
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧

More translations for Tôi chỉ có một bồn tắm tại khách sạn

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比