Chinese to Vietnamese

How to say 今天是个什么日子 in Vietnamese?

Hôm nay là ngày nào

More translations for 今天是个什么日子

Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
Whats the cheat  🇬🇧🇨🇳  騙子是什麼
今天是燃灯节  🇨🇳🇨🇳  今天是燃燈節
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
What is below nose  🇬🇧🇨🇳  鼻子下面是什麼
何時何日  🇯🇵🇨🇳  什麼日?
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
日久天长  🇨🇳🇨🇳  日久天長
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
When will your mother and son come to Macau tomorrow  🇬🇧🇨🇳  你母子明天什麼時候來澳門
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
今日は張さんに呼ばれてきました  🇯🇵🇨🇳  今天叫張先生

More translations for Hôm nay là ngày nào

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太