Chinese to Vietnamese
Different provinces 🇬🇧 | 🇨🇳 不同省份 | ⏯ |
Бюджет не очень большой 🇷🇺 | 🇨🇳 預算不是很大 | ⏯ |
Same 🇬🇧 | 🇨🇳 相同 | ⏯ |
Gay 🇬🇧 | 🇨🇳 男同 | ⏯ |
同乐 🇨🇳 | 🇨🇳 同樂 | ⏯ |
同学好 🇨🇳 | 🇨🇳 同學好 | ⏯ |
Its not that big a deal, its no worry 🇬🇧 | 🇨🇳 沒什麼大不了的,也不用擔心 | ⏯ |
Each womans behavior is different 🇬🇧 | 🇨🇳 每個女人的行為都是不同的 | ⏯ |
NO. 3, ZHENGZHOU ROAD, DATONG DISTRICT, TAIPEI CITY, TAIWAN 103 🇬🇧 | 🇨🇳 3號,鄭州路,大同區,臺北市,臺灣103號 | ⏯ |
All the gay 🇬🇧 | 🇨🇳 都是同性戀 | ⏯ |
All gay 🇬🇧 | 🇨🇳 都是同性戀 | ⏯ |
College 🇬🇧 | 🇨🇳 大學 | ⏯ |
Big, good for 🇬🇧 | 🇨🇳 大,好 | ⏯ |
Too big 🇬🇧 | 🇨🇳 太大 | ⏯ |
miya 🇬🇧 | 🇨🇳 大人 | ⏯ |
Miya 🇬🇧 | 🇨🇳 大人 | ⏯ |
But how can we enjoy thinking too differently —— 🇬🇧 | 🇨🇳 但是,我們怎麼能享受思考太不同 - | ⏯ |
Follow me, dont want them gouging duchy 🇬🇧 | 🇨🇳 跟我來,不要他們挖大公國 | ⏯ |
十几个大头今天不容易啊 🇨🇳 | 🇨🇳 十幾個大頭今天不容易啊 | ⏯ |
いや 🇯🇵 | 🇨🇳 不,不,不 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |