Chinese to Vietnamese

How to say 在上班了 in Vietnamese?

Nó ở nơi làm việc

More translations for 在上班了

ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
แล้วตอนนี้นั่งรถไปที่ไหนที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你上班在哪兒開車的
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
レイバンを買った場所ですね  🇯🇵🇨🇳  你買了雷班
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
We were shoot, on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們被射中了,在腳上
On the piece  🇬🇧🇨🇳  在片子上
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
Они уже здесь пять лет стоят весь на полке я вот за 3000 юаней возьму  🇷🇺🇨🇳  他們在這裡已經五年了,都在架子上
обложка на телефон  🇷🇺🇨🇳  在電話上蓋
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
塾塾  🇯🇵🇨🇳  補習班
คุณอยู่ปะเทดอะไรตอนนี้  🇹🇭🇨🇳  你現在在封面上幹什麼
ฉันไม่ได้ซื้อของในอินเตอร์เน็ตสันซื้อแค่สองอย่างแต่มันมาไม่ถึงเธอตั้งนานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我沒有在網上買,只買了兩個,但很久沒到她了

More translations for Nó ở nơi làm việc

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_