| tu nha  🇻🇳 | 🇨🇳  圖納 | ⏯ | 
| Tu vas fêter Noël   🇫🇷 | 🇨🇳  你要慶祝耶誕節 | ⏯ | 
| San Bari tu comida  🇪🇸 | 🇨🇳  聖巴里你的食物 | ⏯ | 
| Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷 | 🇨🇳  你很狂喜...[我] | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| A che ora parte il treno  🇮🇹 | 🇨🇳  火車什麼時候開 | ⏯ | 
| Il y a des grèves de transport  🇫🇷 | 🇨🇳  有運輸罷工 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Sil vous plaît vous le touchez pas il est déjà allumé  🇫🇷 | 🇨🇳  請觸摸它,不要它已被打開 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷 | 🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸 | 🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤ | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Mais non ça va il faut quon voit quand on est en train de faire la FMA  🇫🇷 | 🇨🇳  但是,不,沒關係,我們必須看到,當我們做FMA | ⏯ | 
| Allora devo prendere io alcune misure che mi fanno capire che per lavorare per fare il progetto  🇮🇹 | 🇨🇳  所以我必須採取一些措施,使我明白,工作做專案 | ⏯ |