Chinese to Vietnamese

How to say 不算太远 in Vietnamese?

Nó không quá xa

More translations for 不算太远

整理唔算  🇭🇰🇨🇳  整理不算
Бюджет не очень большой  🇷🇺🇨🇳  預算不是很大
Compute compute  🇬🇧🇨🇳  計算計算
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
calculate  🇬🇧🇨🇳  計算
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
雪计师  🇭🇰🇨🇳  雪算師
计算机  🇨🇳🇨🇳  電腦
The box is so heavy , I cant carry it  🇬🇧🇨🇳  箱子太重了,我搬不來
Too big  🇬🇧🇨🇳  太大
sun  🇬🇧🇨🇳  太陽
经里五算啊!  🇭🇰🇨🇳  經裡五算啊
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
What are you going to be  🇬🇧🇨🇳  你打算做什麼
远离烦恼  🇨🇳🇨🇳  遠離煩惱
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์  🇹🇭🇨🇳  兒子的假期不太是星期天
I am going to, last week, gosh  🇬🇧🇨🇳  我打算,上周,天哪

More translations for Nó không quá xa

Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_