Vietnamese to Chinese

How to say mong mọi người ủng hộ và ủng hộ bọn mình in Chinese?

我们希望每个人都支持我们

More translations for mong mọi người ủng hộ và ủng hộ bọn mình

Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 我们希望每个人都支持我们

있어 여러분  🇰🇷🇨🇳  每個人 都
I win every time  🇬🇧🇨🇳  我每次都贏
Хотелосьбы какой-нибудь с необычный камень  🇷🇺🇨🇳  我希望我有某種石頭
Espero cobrar te llamar  🇪🇸🇨🇳  我希望請你打電話
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
I hope youve always been nice to the babies  🇬🇧🇨🇳  我希望你一直對寶寶好
私は早く対応して欲しい  🇯🇵🇨🇳  我希望他能儘快回復你
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Hope you get rich  🇬🇧🇨🇳  希望你發財
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
我们  🇬🇧🇨🇳  特技
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired  🇬🇧🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
这把希望很大呀!  🇨🇳🇨🇳  這把希望很大呀!
每个人都要为自己的选择负责  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負責
在中国,祖国的统一是每一个人的愿望  🇨🇳🇨🇳  在中國,祖國的統一是每一個人的願望
Each womans behavior is different  🇬🇧🇨🇳  每個女人的行為都是不同的
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了