French to Chinese

How to say Il Mandoy tu es là in Chinese?

曼多,你在这里

More translations for Il Mandoy tu es là

Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
tu nha  🇻🇳🇨🇳  圖納
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
Es posible vienes ahora  🇪🇸🇨🇳  你有可能現在來
Tu vas fêter Noël   🇫🇷🇨🇳  你要慶祝耶誕節
San Bari tu comida  🇪🇸🇨🇳  聖巴里你的食物
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
A che ora parte il treno  🇮🇹🇨🇳  火車什麼時候開
Il y a des grèves de transport  🇫🇷🇨🇳  有運輸罷工
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Sil vous plaît vous le touchez pas il est déjà allumé  🇫🇷🇨🇳  請觸摸它,不要它已被打開
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了

More translations for 曼多,你在这里

ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
กรุงเทพ  🇹🇭🇨🇳  曼谷
Mandy  🇬🇧🇨🇳  曼迪
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
How much time do you want to stay here  🇬🇧🇨🇳  你想在這裡呆多久
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
And how old are you  🇬🇧🇨🇳  你多大了
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
คุณทำงานแล้วตอนนี้คุณทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你在跑步,現在你工作或
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
แล้วคุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
Where are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Where are you  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ทีไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณล่ะอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡