Chinese to French

How to say 我会永远在你们身边 in French?

Je serai toujours là pour toi

More translations for 我会永远在你们身边

영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起
คุณโสด  🇹🇭🇨🇳  你單身
Im single  🇬🇧🇨🇳  我 單身
i remeber forever  🇬🇧🇨🇳  我永遠記得
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
Are you worried about my size  🇬🇧🇨🇳  你擔心我的身材嗎
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
You will never forget me after we try  🇬🇧🇨🇳  我們嘗試後,你永遠不會忘記我
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
杨永恒吃我鸡嘎  🇨🇳🇨🇳  楊永恆吃我雞嘎
我觉得我们可以脱离单身  🇬🇧🇨🇳  ·00年
Дайте мне время подумать я к вам ещё вернусь  🇷🇺🇨🇳  給我時間思考,我會回到你我身邊
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
杨永恒吃我鸡嘎  🇭🇰🇨🇳  楊永恆吃雞
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
永别了花  🇨🇳🇨🇳  永別了花
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
I can make your body feel happy  🇬🇧🇨🇳  我可以讓你的身體感到快樂

More translations for Je serai toujours là pour toi

Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Si ça ne démarre pas dici 10 minutes je te donnerai une autre chambre sil vous plaît  🇫🇷🇨🇳  如果它沒有在10分鐘內開始,我會給你另一個房間,請
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太