Chinese to Vietnamese

How to say 充不进去电 in Vietnamese?

Không thể tính phí

More translations for 充不进去电

怎么充值充不进去  🇨🇳🇨🇳  怎麼充值充不進去
approve go no redder  🇬🇧🇨🇳  批准去不紅
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
Need charge electricity  🇬🇧🇨🇳  需要充電電力
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
Not to shop, play up to show show  🇬🇧🇨🇳  不去購物,玩起來表演
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
咨询咨询电脑电脑  🇨🇳🇨🇳  諮詢諮詢電腦電腦
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角
ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝
เพราะว่าฉันไม่เคยไปอยู่ที่เริ่มจะไม่ค่อยไปเที่ยวที่นั่นฉันเคยไปที่โปรตีนบางพระ  🇹🇭🇨🇳  因為我從來不去開始,我很少去那裡旅行,我去過一些蛋白質
Christina isnt going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  克莉絲蒂娜不自己去旅行嗎
hmfp sorry but ineed to find money not go to bar only  🇬🇧🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國

More translations for Không thể tính phí

Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_