Chinese to Vietnamese
When was he supposed to be there 🇬🇧 | 🇨🇳 他什麼時候去 | ⏯ |
什么时候走的都到了 🇨🇳 | 🇨🇳 什麼時候走的都到了 | ⏯ |
;;没事不要死 🇰🇷 | 🇨🇳 ;;我要回去工作了 | ⏯ |
啥时候 🇨🇳 | 🇨🇳 啥時候 | ⏯ |
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回 🇨🇳 | 🇨🇳 無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回 | ⏯ |
When we come back around we’ll see what she says 🇬🇧 | 🇨🇳 當我們回來的時候,我們將看到她說什麼 | ⏯ |
我要去欧洲旅游十天 🇨🇳 | 🇨🇳 我要去歐洲旅遊十天 | ⏯ |
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا ug | 🇨🇳 当我看着爸爸的时候 | ⏯ |
When can we meet 🇬🇧 | 🇨🇳 我們什麼時候能見面 | ⏯ |
これはいつ発送できるの 🇯🇵 | 🇨🇳 我什麼時候可以發貨 | ⏯ |
что сегодня задали домой 🇷🇺 | 🇨🇳 你今天問我回家什麼 | ⏯ |
什么 🇨🇳 | 🇨🇳 什麼 | ⏯ |
No se a que hora quieres venir 🇪🇸 | 🇨🇳 我不知道你想什麼時候來 | ⏯ |
A che ora parte il treno 🇮🇹 | 🇨🇳 火車什麼時候開 | ⏯ |
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的, 🇨🇳 | 🇨🇳 你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的, | ⏯ |
告诉我客户何时回来 🇯🇵 | 🇨🇳 我一到家就開始 | ⏯ |
ただいま 🇯🇵 | 🇨🇳 我回來了 | ⏯ |
I want to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 我想回家 | ⏯ |
我返广州 🇭🇰 | 🇨🇳 我回廣州 | ⏯ |
为什么 🇨🇳 | 🇨🇳 為什麼 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |