Chinese to French

How to say 这个我们那边有验光室,可以验度数 in French?

Celui-ci a un optométriste là-bas, qui peut être vérifié

More translations for 这个我们那边有验光室,可以验度数

验证  🇨🇳🇨🇳  驗證
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
but we can have a nice time together after we meet  🇬🇧🇨🇳  但我們見面後可以有一個愉快的時光
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
But we both need it and can spend a lovely time together  🇬🇧🇨🇳  但是我們都需要它,可以一起度過一段美好的時光
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
Can  🇬🇧🇨🇳  可以
We can try  🇬🇧🇨🇳  我們可以試試
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
I can, grovel  🇬🇧🇨🇳  我可以,格羅夫爾
I can drop him lesson  🇬🇧🇨🇳  我可以給他上課
I can grovel God  🇬🇧🇨🇳  我可以摸索上帝
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
อาจสปีคใช้  🇹🇭🇨🇳  可能速度卡柴
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好
以后有以下  🇭🇰🇨🇳  以後有以下
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意

More translations for Celui-ci a un optométriste là-bas, qui peut être vérifié

Devo comprare un misuratore a raggio laser  🇮🇹🇨🇳  我必須買一台雷射光束計
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Un total de 2 adultes, 2 enfants  🇫🇷🇨🇳  共有 2 名成人、2 名兒童
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent  🇫🇷🇨🇳  共有 2 名成人、2 名兒童入住
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
A lady has a penis  🇬🇧🇨🇳  女人有陰莖
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
A book Im gonna pop a  🇬🇧🇨🇳  我要彈出一本書
A pretendo  🇪🇸🇨🇳  偽裝者
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
Lean a  🇬🇧🇨🇳  精益
Im a  🇬🇧🇨🇳  我是..
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
A口  🇭🇰🇨🇳  a 口