Vietnamese to English
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Love 🇬🇧 | 🇨🇳 愛 | ⏯ |
Make love 🇬🇧 | 🇨🇳 做愛 | ⏯ |
love rongs 🇬🇧 | 🇨🇳 愛榮斯 | ⏯ |
I love to haggle 🇬🇧 | 🇨🇳 我喜歡討價還價 | ⏯ |
I love you Chinese 🇬🇧 | 🇨🇳 我愛你中文 | ⏯ |
Why you. Love me 🇬🇧 | 🇨🇳 為什麼是你。愛我 | ⏯ |
I still cant tell you love 🇬🇧 | 🇨🇳 我仍然不能告訴你愛 | ⏯ |
think I love you like dear nice dream 🇬🇧 | 🇨🇳 認為我愛你就像親愛的美好的夢 | ⏯ |
We have to talk for longer if true love 🇬🇧 | 🇨🇳 如果真愛,我們還要談更長的時間 | ⏯ |
What is 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼 | ⏯ |
is gone 🇬🇧 | 🇨🇳 走了 | ⏯ |
Shot is picture 🇬🇧 | 🇨🇳 拍攝是圖片 | ⏯ |
What is that 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼 | ⏯ |
This is Anita 🇬🇧 | 🇨🇳 這是阿娜塔 | ⏯ |
where is it 🇬🇧 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
yes .there is 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,有 | ⏯ |
She is a 🇬🇧 | 🇨🇳 她是.. | ⏯ |
This is only, exercise 🇬🇧 | 🇨🇳 這只是練習 | ⏯ |
Why is yang ha 🇬🇧 | 🇨🇳 為什麼是陽哈 | ⏯ |
Chicken, is this chicken 🇬🇧 | 🇨🇳 雞,就是這雞 | ⏯ |