Chinese to Vietnamese

How to say 老婆不想 in Vietnamese?

Người vợ không muốn

More translations for 老婆不想

古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
I don’t want to speak  🇬🇧🇨🇳  我不想說話
ยังไม่ ถึง อยาก หล่อเช้ง ผู้เฒ่า เว่ย  🇹🇭🇨🇳  他還沒有想死程長老們
I think dont rush  🇬🇧🇨🇳  我想不要著急
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
ねずみ  🇯🇵🇨🇳  老鼠
Old man  🇬🇧🇨🇳  老人
Laos  🇬🇧🇨🇳  老撾
vintage  🇬🇧🇨🇳  老式
老板  🇨🇳🇨🇳  老闆
Nenek tidak mau makan ini  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想吃這個
第二个你最理想的工作?老板  🇨🇳🇨🇳  第二個你最理想的工作? 老闆
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
Dont want her to start her own business  🇬🇧🇨🇳  不想讓她自己創業
Anti aging  🇬🇧🇨🇳  抗老化
曹老板  🇨🇳🇨🇳  曹老闆
คิดถึงคุณนะ  🇹🇭🇨🇳  想想你!
Yeah, but I dont like to stop  🇬🇧🇨🇳  是的,但我不想停下來
Nenek belum mau diajak pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想被邀請回家
老师,对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,對嗎

More translations for Người vợ không muốn

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_