Chinese to Vietnamese

How to say 不会拼写 in Vietnamese?

Không thể chính tả

More translations for 不会拼写

拼写  🇨🇳🇨🇳  拼寫
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
我再也不漏写作业了  🇨🇳🇨🇳  我再也不漏寫作業了
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
我写出各方言官  🇭🇰🇨🇳  我寫出各方言官
冻柠茶咩小写能走先  🇭🇰🇨🇳  凍檸茶小寫能先走
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
冬至,有点不快乐,想不到会这样子[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  冬至,有點不快樂,想不到會這樣子[捂臉]
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
不负  🇭🇰🇨🇳  不負
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
刚我不是把三个问题都告诉你了,答案就是纸上写的  🇨🇳🇨🇳  剛我不是把三個問題都告訴你了,答案就是紙上寫的
No rush  🇬🇧🇨🇳  不著急
Wont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎

More translations for Không thể chính tả

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_