Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
;;没事不要死 🇰🇷 | 🇨🇳 ;;我要回去工作了 | ⏯ |
我要去昌平看风 🇨🇳 | 🇨🇳 我要去昌平看風 | ⏯ |
Dont go to work at someone elses house 🇬🇧 | 🇨🇳 不要去別人家工作 | ⏯ |
I am going to Los Angeles to see me 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯看我 | ⏯ |
你过去一下,问一下银行的人,好吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你過去一下,問一下銀行的人,好嗎 | ⏯ |
Im going to Los Angeles to see my son 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯看我兒子 | ⏯ |
Next time 🇬🇧 | 🇨🇳 下一次 | ⏯ |
I am going to Los Angeles to him twice 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯給他兩次 | ⏯ |
I am going to Los Angeles to see my son 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯看我的兒子 | ⏯ |
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом 🇷🇺 | 🇨🇳 你能看一下我的自行車嗎 | ⏯ |
Where are going 🇬🇧 | 🇨🇳 要去哪裡 | ⏯ |
ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร 🇹🇭 | 🇨🇳 先去工作,餐館 | ⏯ |
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ ug | 🇨🇳 你可以扣他的工资给我们勺 | ⏯ |
每当工作疲惫坚持不下去的时候 🇨🇳 | 🇨🇳 每當工作疲憊堅持不下去的時候 | ⏯ |
have a rest 🇬🇧 | 🇨🇳 休息一下 | ⏯ |
I think he needs a different size. Im gonna look it up on the chart now 🇬🇧 | 🇨🇳 我認為他需要不同的尺寸。我現在要在圖表上查一下 | ⏯ |
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下 🇨🇳 | 🇨🇳 俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下 | ⏯ |
どこに行くの 🇯🇵 | 🇨🇳 你要去哪裡 | ⏯ |
Im going to the airport 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去機場 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |