Chinese to Vietnamese

How to say 红运酒店附近哪里有逛街的?买衣服的 in Vietnamese?

Mua sắm quanh Red Transport Hotel ở đâu? Mua quần áo

More translations for 红运酒店附近哪里有逛街的?买衣服的

请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
neighborhood  🇬🇧🇨🇳  附近
Is there any restaurants nearby  🇬🇧🇨🇳  附近有餐館嗎
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
I dont even have near that my account  🇬🇧🇨🇳  我甚至沒有我的帳戶附近
dress  🇬🇧🇨🇳  衣服
Сарафан  🇷🇺🇨🇳  衣服
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
駅の近く  🇯🇵🇨🇳  車站附近
There are 2 subway stops near here  🇬🇧🇨🇳  附近有2個地鐵站
12 hadnt dress on  🇬🇧🇨🇳  12號沒有穿衣服
红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服

More translations for Mua sắm quanh Red Transport Hotel ở đâu? Mua quần áo

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
Il y a des grèves de transport  🇫🇷🇨🇳  有運輸罷工
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
My red Christmas  🇬🇧🇨🇳  我的紅色耶誕節
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
I put red amplop behind tiger painting  🇬🇧🇨🇳  我把紅色安普普放在老虎畫後面
See if he has both red and blue  🇬🇧🇨🇳  看看他是否有紅色和藍色
She took a long walk from the hotel  🇬🇧🇨🇳  她從旅館走了很長一段路
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
)51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green  🇬🇧🇨🇳  )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Lets just do the red ones, and 33, in the blue and 33  🇬🇧🇨🇳  讓我們做紅色,33,在藍色和33