Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
Il y a des grèves de transport 🇫🇷 | 🇨🇳 有運輸罷工 | ⏯ |
What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ |
In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
My red Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 我的紅色耶誕節 | ⏯ |
Áo này bạn tính tui giá 33 🇻🇳 | 🇨🇳 這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ |
Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
I put red amplop behind tiger painting 🇬🇧 | 🇨🇳 我把紅色安普普放在老虎畫後面 | ⏯ |
See if he has both red and blue 🇬🇧 | 🇨🇳 看看他是否有紅色和藍色 | ⏯ |
She took a long walk from the hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 她從旅館走了很長一段路 | ⏯ |
Can you please take me to this hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ |
)51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green 🇬🇧 | 🇨🇳 )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Lets just do the red ones, and 33, in the blue and 33 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我們做紅色,33,在藍色和33 | ⏯ |