Chinese to Vietnamese

How to say 那里去了 in Vietnamese?

Nó đi rồi

More translations for 那里去了

あれは少ない方  🇯🇵🇨🇳  那少了
เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我去過那裡
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
That lady thinks I’m crazy  🇬🇧🇨🇳  那位女士認為我瘋了
Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
เพราะว่าฉันไม่เคยไปอยู่ที่เริ่มจะไม่ค่อยไปเที่ยวที่นั่นฉันเคยไปที่โปรตีนบางพระ  🇹🇭🇨🇳  因為我從來不去開始,我很少去那裡旅行,我去過一些蛋白質
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
If you want sweet and sour, then I will have learn to  🇬🇧🇨🇳  如果你想吃酸甜,那我就學了
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯

More translations for Nó đi rồi

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了