Chinese to Vietnamese

How to say 满街逛街的地方 in Vietnamese?

Một nơi đầy đủ của đường phố mua sắm

More translations for 满街逛街的地方

Its the side of the street  🇬🇧🇨🇳  在街邊
Cross street  🇬🇧🇨🇳  十字街
Class the street  🇬🇧🇨🇳  類街道
扑街仔  🇭🇰🇨🇳  撲街孩子
In what connection does a street girl  🇬🇧🇨🇳  街頭女孩在什麼方面
Whats that sound, of the St  🇬🇧🇨🇳  聖街的聲音是什麼
Время как привет, как улицам  🇷🇺🇨🇳  時間如街一樣你好
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
잘지내.  🇰🇷🇨🇳  這是一個偉大的地方
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
君君街里啊嘿嘿嘿嘿镀金刘窝里  🇨🇳🇨🇳  君君街裡啊嘿嘿嘿嘿鍍金劉窩裡
Where on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的哪一個地方
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按點,有很多疼痛的地方

More translations for Một nơi đầy đủ của đường phố mua sắm

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了