Chinese to Vietnamese

How to say 太多烦恼 in Vietnamese?

Quá nhiều rắc rối

More translations for 太多烦恼

远离烦恼  🇨🇳🇨🇳  遠離煩惱
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
Too big  🇬🇧🇨🇳  太大
sun  🇬🇧🇨🇳  太陽
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
Much  🇬🇧🇨🇳  多
别太过分  🇨🇳🇨🇳  別太過分
Me too baby  🇬🇧🇨🇳  我太寶貝
みっともない  🇯🇵🇨🇳  太可怕了
I have. But too much mb is consuming so i uninstalled it  🇬🇧🇨🇳  我有。但太多的mb消耗,所以我卸載它
平安夜到了,让平安搭上幸福的快车道,让烦恼通通往边靠,让吉祥对你多关照,让快乐陪伴你到老,让生活乐观,多欢笑  🇨🇳🇨🇳  平安夜到了,讓平安搭上幸福的快車道,讓煩惱通通往邊靠,讓吉祥對你多關照,讓快樂陪伴你到老,讓生活樂觀,多歡笑
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
Thanks a lot  🇬🇧🇨🇳  多謝
lot  🇬🇧🇨🇳  很多
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了

More translations for Quá nhiều rắc rối

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你