TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 小妹我來兩杯咖啡再還有一杯西瓜汁 in Vietnamese?

Em gái nhỏ, tôi sẽ có hai ly cà phê và một cốc nước ép dưa hấu

More translations for 小妹我來兩杯咖啡再還有一杯西瓜汁

来一杯咖啡  🇨🇳🇵🇱  Przygotuj filiżankę kawy
男一杯水妹  🇨🇳🇬🇧  Man a glass of water sister
它上面還有一個綠色杯蓋  🇨🇳🇬🇧  It also has a green cup cover on it
還好,不受泡,兩三開就沒汁了  🇨🇳🇨🇳  还好,不受泡,两三开就没汁了
請你幫我拿一杯水杯  🇨🇳🇬🇧  Please help me with a glass of water
一杯水  🇨🇳🇬🇧  A glass of water
咖啡  🇨🇳🇬🇧  Coffee
請給我一杯水  🇨🇳🇬🇧  Please give me a glass of water
你這兩天有空再給我  🇨🇳🇨🇳  你这两天有空再给我
哪一個水杯  🇨🇳🇬🇧  Which cup of water
西瓜  🇨🇳🇬🇧  Watermelon
有小妹吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một em gái
兩個人還是你們10,000可以嗎  🇨🇳🇬🇧  Two people or you 10,000, okay
哪個水杯給我  🇨🇳🇬🇧  Which cup of water for me
哪個水杯  🇨🇳🇬🇧  Which cup
越南杯和  🇨🇳🇹🇭  เวียดนามคัพและ
還還會  🇨🇳🇯🇵  そして、私は
咖啡包装盒里面少一个这一样的东西  🇨🇳🇻🇳  Có một ít điều này trong hộp cà phê
還有10幾個小時對嗎  🇨🇳🇬🇧  Theres 10 hours left, right

More translations for Em gái nhỏ, tôi sẽ có hai ly cà phê và một cốc nước ép dưa hấu

有没有西瓜汁  🇨🇳🇻🇳  Bạn có nước ép dưa hấu
有没有滴漏咖啡  🇨🇳🇻🇳  Có một nhỏ giọt cà phê
美式咖啡额两杯  🇨🇳🇻🇳  Hai ly cà phê Mỹ
美式咖啡一杯  🇨🇳🇻🇳  Cà phê Mỹ cho một cốc
我要三杯咖啡漏洞的  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn ba ly cà phê
有没有瓜子  🇨🇳🇻🇳  Không có dưa hấu
12s杯咖啡,两杯打包  🇨🇳🇻🇳  12S tách cà phê, hai ly đóng gói
滴漏咖啡  🇨🇳🇻🇳  Cà phê nhỏ giọt
姐姐的太小了  🇨🇳🇻🇳  Em gái tôi quá nhỏ
等一下,我们带两杯咖啡或者果汁,给你太太和老板娘好吗  🇨🇳🇻🇳  Chờ đã, chúng ta hãy mang theo hai ly cà phê hoặc nước ép cho vợ và sếp của bạn, okay
哦,你给我冲两杯咖啡,我体验一下味道  🇨🇳🇻🇳  Oh, bạn làm cho tôi hai ly cà phê, tôi sẽ kinh nghiệm hương vị
这里有小姐姐走吗  🇨🇳🇻🇳  Có một em gái nhỏ ở đây không
我有一同母异父的姐姐  🇨🇳🇻🇳  Tôi có một em gái nửa
有没有有没有瓜子?有没有瓜子  🇨🇳🇻🇳  Có dưa nào không? Bạn có dưa hấu không
我要泡妞  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ có một cô gái
两杯热水  🇨🇳🇻🇳  Hai ly nước nóng
配点小菜和青瓜  🇨🇳🇻🇳  Phục vụ với các món ăn nhỏ và dưa hấu xanh
我要一杯咖啡  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn một tách cà phê
瓜子瓜子  🇨🇳🇻🇳  Hạt dưa hấu