TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 有小妹吗 in Vietnamese?

Bạn có một em gái

More translations for 有小妹吗

妹妹  🇨🇳🇬🇧  Younger sister
屁。我在等我妹妹弄头发。她好有一个半小时好。妈的  🇨🇳🇨🇳  屁。 我在等我妹妹弄头发。 她好有一个半小时好。 妈的
姊妹  🇨🇳🇬🇧  Sister
我有小小累了  🇨🇳🇬🇧  Im little tired
秀和姐  🇨🇳🇯🇵  ショーと妹
小妹我來兩杯咖啡再還有一杯西瓜汁  🇨🇳🇻🇳  Em gái nhỏ, tôi sẽ có hai ly cà phê và một cốc nước ép dưa hấu
有没有姐妹。我还有兄弟在等  🇨🇳🇻🇳  Không có chị em nào. Tôi có một anh em chờ đợi
只有小孩  🇨🇳🇬🇧  Only children
妹!有空打电话我,有话对你说  🇨🇳🇻🇳  Em gái! Hãy gọi cho tôi khi bạn đã có thời gian để nói điều gì đó cho bạn
你感冒了吗?小王老师  🇨🇳🇨🇳  你感冒了吗? 小王老师
妳有幾個小孩  🇨🇳🇬🇧  You have a few kids
男一杯水妹  🇨🇳🇬🇧  Man a glass of water sister
你好買奶妹  🇨🇳🇬🇧  Hello buy milk sister
表兄弟姊妹  🇨🇳🇬🇧  Cousins
妹妹的指甲长到肉里面了!会痛  🇨🇳🇯🇵  妹の爪が肉の中に成長しました! 痛い
有钱吗  🇨🇳🇪🇸  ¿Tienes dinero
555有吗  🇨🇳🇹🇭  ๕๕๕คืออะไร
还有吗  🇨🇳🇻🇳  Có điều gì khác không
有没有愿意今晚加班的兄弟姐妹,有请与我联系,谢谢。15768327676  🇨🇳🇨🇳  有没有愿意今晚加班的兄弟姐妹,有请与我联系,谢谢。 15768327676

More translations for Bạn có một em gái

我有一同母异父的姐姐  🇨🇳🇻🇳  Tôi có một em gái nửa
要请你妹妹喝酒吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn mua một em gái của bạn một thức uống
你还有没有女儿  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một con gái
有没有好看一点的小姐姐  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một em gái trông có vẻ tốt hơn không
你有没有你姐姐的联系电话  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một số liên lạc cho em gái của bạn
Are you the same mother as your sister  🇬🇧🇻🇳  Bạn có cùng một người mẹ như em gái của bạn
你有孩子了  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một em bé
老哥,请问一下,你这里有好玩的小姐姐吗  🇨🇳🇻🇳  Anh em của tôi, bạn có một em gái buồn cười ở đây
你们家有几个姐姐弟弟  🇨🇳🇻🇳  Có một vài em gái và anh em trong gia đình của bạn
你怕按摩辛苦可以叫个姐妹  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang sợ massage cứng có thể gọi một em gái
这里有小姐姐走吗  🇨🇳🇻🇳  Có một em gái nhỏ ở đây không
有没有漂亮的妹子  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một chị gái xinh đẹp
喜欢我吗?我还没有女朋友  🇨🇳🇻🇳  Em có thích anh không? Tôi không có bạn gái
你跟你姐姐是同一个父母吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có cùng cha mẹ như em gái của bạn
姐姐脾气大  🇨🇳🇻🇳  Em gái tôi có một sự nóng nảy lớn
姐姐脾气好大  🇨🇳🇻🇳  Em gái tôi có một sự nóng nảy lớn
有女孩吗  🇨🇳🇻🇳  Có một cô gái
有女孩子吗  🇨🇳🇻🇳  Có một cô gái
你可以帮我生个小孩吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể giúp tôi có một em bé