English to Vietnamese

How to say Are you the same mother as your sister in Vietnamese?

Bạn có cùng một người mẹ như em gái của bạn

More translations for Are you the same mother as your sister

Life isnt the same now as it used to be  🇬🇧🇨🇳  現在的生活和以前不一樣了
What are you doing on your loptop  🇬🇧🇨🇳  你在平頂上幹什麼
These are the smallest you have  🇬🇧🇨🇳  這些是你最小的
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
Where are can you on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上你在哪裡
mother  🇬🇧🇨🇳  母親
Same  🇬🇧🇨🇳  相同
what will you find disappearing as soon as you arrive in Venice  🇬🇧🇨🇳  當你到達威尼斯時,你會發現消失
As communication over the phone  🇬🇧🇨🇳  通過電話進行通信
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
When will your mother and son come to Macau tomorrow  🇬🇧🇨🇳  你母子明天什麼時候來澳門
As you like but you need to consider  🇬🇧🇨🇳  你喜歡,但你需要考慮
How are you  🇬🇧🇨🇳  你好嗎
Are you ready  🇬🇧🇨🇳  準備好了嗎
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
Where are you  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Are you coming  🇬🇧🇨🇳  你要來嗎
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
Are you hungry  🇬🇧🇨🇳  你餓了嗎
You are sick  🇬🇧🇨🇳  你病了

More translations for Bạn có cùng một người mẹ như em gái của bạn

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己